VIETNAMESE

điều kiện thuận lợi

word

ENGLISH

favorable condition

  
NOUN

/ˈfeɪvərəbl kənˈdɪʃən/

Điều kiện thuận lợi là những yếu tố hỗ trợ, giúp việc thực hiện trở nên dễ dàng hơn.

Ví dụ

1.

Điều kiện thuận lợi giúp doanh nghiệp nhỏ phát triển mạnh.

Favorable conditions help small businesses thrive.

2.

Điều kiện thuận lợi là yếu tố quyết định để đạt được mục tiêu.

Favorable conditions are crucial for achieving goals.

Ghi chú

Từ điều kiện thuận lợi thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Conducive environment - Môi trường thuận lợi Ví dụ: A conducive environment encourages innovation. (Một môi trường thuận lợi thúc đẩy sự đổi mới.) check Advantageous situation - Tình huống có lợi Ví dụ: The company is in an advantageous situation due to low competition. (Công ty đang ở trong tình huống có lợi nhờ ít cạnh tranh.) check Positive conditions - Điều kiện tích cực Ví dụ: Positive conditions improve employee productivity. (Điều kiện tích cực cải thiện năng suất lao động.) check Opportunity - Cơ hội Ví dụ: Favorable conditions often lead to new opportunities. (Điều kiện thuận lợi thường dẫn đến những cơ hội mới.)