VIETNAMESE

đời thật

thế giới thực

word

ENGLISH

Real life

  
NOUN

/riˈæl laɪf/

Actual life

"Đời thật" là cuộc sống thực tế ngoài các tình huống tưởng tượng hoặc ảo.

Ví dụ

1.

Bộ phim mô tả các sự kiện dựa trên đời thật.

The movie depicted events based on real life.

2.

Các sự kiện dựa trên đời thật thường gây ấn tượng sâu sắc.

Events based on actual life often resonate deeply.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ real life khi nói hoặc viết nhé! check Real-life experience – trải nghiệm đời thực Ví dụ: The course includes real-life experience in the field. (Khóa học bao gồm cả trải nghiệm thực tế tại hiện trường) check Real-life example – ví dụ đời thật Ví dụ: He gave a real-life example to support his point. (Anh ấy đưa ra một ví dụ đời thực để minh họa quan điểm) check Real-life drama – kịch bản đời thật Ví dụ: The movie was based on a real-life drama. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện kịch tính ngoài đời thật) check Adapt to real life – thích nghi với cuộc sống thật Ví dụ: After years in prison, he struggled to adapt to real life. (Sau nhiều năm tù tội, anh ấy chật vật để thích nghi với đời thường)