VIETNAMESE

độ vuông góc

độ thẳng góc

word

ENGLISH

perpendicularity

  
NOUN

/ˌpɜːrpənˌdɪkjəˈlærɪti/

orthogonality

Độ vuông góc là mức độ mà hai đường hoặc mặt phẳng giao nhau tạo thành một góc 90 độ.

Ví dụ

1.

Độ vuông góc của các bức tường đã được kiểm tra cẩn thận.

The perpendicularity of the walls was checked carefully.

2.

Độ vuông góc hoàn hảo rất quan trọng trong kiến trúc.

Perfect perpendicularity is vital in architecture.

Ghi chú

Độ vuông góc là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình học và kỹ thuật xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Orthogonality - Tính vuông góc Ví dụ: The orthogonality of the axes is fundamental in coordinate geometry. (Tính vuông góc của các trục là yếu tố cơ bản trong hình học tọa độ.) check Alignment - Sự căn chỉnh Ví dụ: Proper alignment ensures that the structure remains stable. (Sự căn chỉnh đúng đảm bảo cấu trúc vẫn ổn định.) check Angle - Góc Ví dụ: The right angle is exactly 90 degrees. (Góc vuông chính xác là 90 độ.)