VIETNAMESE
dồn tâm trí vào việc gì
tập trung vào việc
ENGLISH
focus on something
/ˈfoʊkəs ɒn ˈsʌmθɪŋ/
concentrate on
“Dồn tâm trí vào việc gì” là tập trung hoàn toàn vào một việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dồn tâm trí hoàn toàn vào dự án.
She focused on the project entirely.
2.
Anh ấy tập trung hoàn thành báo cáo trước hạn chót.
He focused on finishing the report by the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reach out (đón tay) nhé!
Extend one’s hand - Vươn tay
Phân biệt:
Extend one’s hand là cách nói trực quan – đồng nghĩa trực tiếp với reach out trong nghĩa hành động.
Ví dụ:
He extended his hand to help her up.
(Anh ấy đón tay đỡ cô đứng dậy.)
Stretch out - Vươn ra
Phân biệt:
Stretch out là cách nói mô tả – gần nghĩa với reach out trong ngữ cảnh hành động thể chất đơn giản.
Ví dụ:
She stretched out to grab the book.
(Cô ấy đón tay với lấy cuốn sách.)
Reach forward - Với tới phía trước
Phân biệt:
Reach forward mang tính định hướng – tương đương với reach out khi chỉ hành động chủ động tiếp cận vật hoặc người.
Ví dụ:
He reached forward to press the button.
(Anh ấy đón tay nhấn nút.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết