VIETNAMESE
cú nhảy
nhảy bật
ENGLISH
jump
/ʤʌmp/
leap
“Cú nhảy” là hành động nhảy lên hoặc xuống một cách bất ngờ.
Ví dụ
1.
Cú nhảy của vận động viên đã phá kỷ lục thế giới.
The athlete's jump broke the world record.
2.
Cú nhảy của cô ấy vừa duyên dáng vừa cao.
Her jump was both graceful and high.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ jump khi nói hoặc viết nhé!
Make a jump – thực hiện cú nhảy
Ví dụ:
He made a jump across the stream.
(Anh ấy đã thực hiện cú nhảy qua con suối)
High jump – nhảy cao
Ví dụ:
She won gold in the women’s high jump.
(Cô ấy giành huy chương vàng trong nội dung nhảy cao nữ)
Vertical jump – nhảy thẳng đứng
Ví dụ:
The athlete improved his vertical jump by 5 cm.
(Vận động viên đã cải thiện cú nhảy thẳng đứng thêm 5 cm)
Jump in excitement – nhảy vì phấn khích
Ví dụ:
The kids jumped in excitement when they saw the presents.
(Lũ trẻ nhảy lên vì phấn khích khi thấy quà)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết