VIETNAMESE
giật thứ gì ra khỏi cái gì
cướp lấy
ENGLISH
snatch away
/snætʃ əˈweɪ/
wrench away
“Giật thứ gì ra khỏi cái gì” là hành động lấy vật gì đó khỏi nơi mà nó đang ở một cách đột ngột.
Ví dụ
1.
Anh ấy giật món đồ chơi ra khỏi đứa trẻ.
He snatched the toy away from the child.
2.
Cô ấy giật tờ giấy ra khỏi tay anh ấy.
She snatched the paper away from his hand.
Ghi chú
Snatch away là một từ ghép của snatch (giật lấy) và away (ra xa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Take away – Lấy đi
Ví dụ:
The wind took away the umbrella.
(Cơn gió đã lấy đi chiếc ô.)
Grab away – Giật lấy
Ví dụ:
The dog grabbed the toy away from the child.
(Con chó giật lấy món đồ chơi khỏi đứa trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết