VIETNAMESE
sự chỉ rõ
Sự minh định, sự xác minh
ENGLISH
Specification
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Clarification
“Sự chỉ rõ” là hành động xác định rõ hoặc làm sáng tỏ một điều gì.
Ví dụ
1.
Sự chỉ rõ các quy tắc đã giúp mọi người.
The specification of the rules helped everyone.
2.
Sự chỉ rõ rõ ràng tránh được sự nhầm lẫn.
Clear specification prevents confusion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Specification nhé!
Specify (verb) - Chỉ rõ, ghi rõ
Ví dụ:
You must specify your requirements in detail.
Bạn phải ghi rõ yêu cầu của mình một cách chi tiết.
Specific (adjective) - Cụ thể, rõ ràng
Ví dụ:
They asked for a specific list of items.
Họ yêu cầu một danh sách các mục cụ thể.
Specifically (adverb) - Một cách cụ thể
Ví dụ:
I’m specifically talking about your recent behavior.
Tôi đang nói cụ thể về hành vi gần đây của bạn.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết