VIETNAMESE

đóng cửa

đóng lại

word

ENGLISH

shut down

  
VERB

/ʃʌt daʊn/

close

“Đóng cửa” là hành động đóng cửa hoặc ngưng hoạt động.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.

The shop shuts down at 9 PM.

2.

Nhà máy đóng cửa sau 8 giờ tối.

The factory shuts down after 8 PM.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shut down (đóng cửa) nhé! check Close - Đóng Phân biệt: Close là từ phổ thông – đồng nghĩa trực tiếp với shut down trong nghĩa ngưng hoạt động (tạm thời hoặc vĩnh viễn). Ví dụ: The shop closed early due to the storm. (Cửa hàng đóng cửa sớm do cơn bão.) check Cease operations - Ngừng hoạt động Phân biệt: Cease operations là cách nói trang trọng – gần nghĩa với shut down trong ngữ cảnh công ty hoặc nhà máy ngừng kinh doanh. Ví dụ: The factory ceased operations after 20 years. (Nhà máy đã đóng cửa sau 20 năm hoạt động.) check Terminate - Chấm dứt Phân biệt: Terminate mang sắc thái hành chính, pháp lý – tương đương với shut down khi nói đến kết thúc hoạt động một cách chính thức. Ví dụ: The program was terminated due to budget cuts. (Chương trình bị đóng cửa do cắt giảm ngân sách.)