VIETNAMESE
đã quen với
quen thuộc
ENGLISH
accustomed to
/əˈkʌstəmd tuː/
familiar with
“Đã quen với” là trạng thái cảm thấy thoải mái hoặc quen thuộc với điều gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã quen với môi trường làm việc mới.
She is now accustomed to the new work environment.
2.
Anh ấy đang quen dần với thói quen mới.
He is getting accustomed to the new routine.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accustomed to (đã quen với) nhé!
Used to - Đã quen
Phân biệt:
Used to là cách diễn đạt gần gũi – đồng nghĩa trực tiếp với accustomed to trong văn nói hằng ngày.
Ví dụ:
I’m used to waking up early now.
(Giờ tôi đã quen dậy sớm rồi.)
Familiar with - Quen thuộc với
Phân biệt:
Familiar with nhấn mạnh việc nhận biết, hiểu rõ – gần nghĩa với accustomed to trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Ví dụ:
She’s familiar with the new software.
(Cô ấy quen thuộc với phần mềm mới.)
Adapted to - Đã thích nghi với
Phân biệt:
Adapted to nhấn mạnh đến quá trình thích nghi – tương đương với accustomed to khi nói về hoàn cảnh hoặc môi trường mới.
Ví dụ:
The team has adapted to remote work quite well.
(Nhóm đã thích nghi với làm việc từ xa khá tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết