VIETNAMESE

cật lực

chăm chỉ

word

ENGLISH

work hard

  
VERB

/wɜːrk hɑːrd/

strive

Cật lực là làm việc rất chăm chỉ và nỗ lực.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc cật lực để hoàn thành dự án đúng hạn.

He worked hard to complete the project on time.

2.

Làm việc cật lực để đạt được mục tiêu.

Work hard to achieve your goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work hard (cật lực) nhé! check Toil - Làm việc vất vả Phân biệt: Toil là từ trang trọng hơn – đồng nghĩa trực tiếp với work hard trong ngữ cảnh nỗ lực lao động dài lâu. Ví dụ: They toiled day and night to finish the project. (Họ đã làm việc cật lực ngày đêm để hoàn thành dự án.) check Put in a lot of effort - Dốc nhiều công sức Phân biệt: Put in a lot of effort là cách diễn đạt thông dụng – gần nghĩa với work hard trong hầu hết ngữ cảnh học tập, công việc. Ví dụ: She put in a lot of effort to improve her English. (Cô ấy đã dốc rất nhiều công sức để cải thiện tiếng Anh.) check Grind - Cày cuốc (thân mật) Phân biệt: Grind là cách nói thân mật, hiện đại – tương đương với work hard trong văn hóa học hành/làm việc chăm chỉ liên tục. Ví dụ: He’s been grinding for finals all week. (Cậu ấy đã cày cuốc ôn thi suốt cả tuần.)