VIETNAMESE
mẫu đối chứng
ENGLISH
control sample
/kənˈtroʊl ˈsæmpəl/
Mẫu đối chứng là mẫu được sử dụng làm tiêu chuẩn để so sánh trong các thí nghiệm hoặc phân tích.
Ví dụ
1.
Mẫu đối chứng được giữ trong điều kiện giống hệt.
The control sample was kept under identical conditions.
2.
Chúng tôi so sánh kết quả với mẫu đối chứng.
We compared the results with the control sample.
Ghi chú
Control Sample là một từ ghép của Control (đối chứng) và Sample (mẫu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Test Sample - Mẫu thử nghiệm
Ví dụ:
The test sample was analyzed to determine the material's durability.
(Mẫu thử nghiệm được phân tích để xác định độ bền của vật liệu.)
Control Group - Nhóm đối chứng
Ví dụ:
The control group did not receive the experimental treatment.
(Nhóm đối chứng không được nhận liệu pháp thử nghiệm.)
Reference Sample - Mẫu tham chiếu
Ví dụ:
The reference sample was used to calibrate the equipment.
(Mẫu tham chiếu được sử dụng để hiệu chuẩn thiết bị.)
Experimental Sample - Mẫu thí nghiệm
Ví dụ:
The experimental sample was treated with a new chemical solution.
(Mẫu thí nghiệm được xử lý bằng một dung dịch hóa học mới.)
Biological Sample - Mẫu sinh học
Ví dụ:
Biological samples are commonly used in medical research.
(Các mẫu sinh học thường được sử dụng trong nghiên cứu y khoa.)
Environmental Sample - Mẫu môi trường
Ví dụ:
Environmental samples were collected to test for pollution levels.
(Các mẫu môi trường được thu thập để kiểm tra mức độ ô nhiễm.)
Water Sample - Mẫu nước
Ví dụ:
A water sample was taken from the river to check its quality.
(Một mẫu nước được lấy từ con sông để kiểm tra chất lượng của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết