VIETNAMESE

điện cao áp

điện áp cao

word

ENGLISH

high voltage

  
NOUN

/haɪ ˈvoʊltɪʤ/

HV

Điện cao áp là điện áp lớn hơn mức điện áp thông thường, thường dùng trong truyền tải điện.

Ví dụ

1.

Hệ thống điện cao áp được sử dụng trong truyền tải điện.

High voltage systems are used in power transmission.

2.

Thiết bị điện cao áp yêu cầu kiểm tra an toàn.

The high voltage equipment requires safety inspections.

Ghi chú

Điện cao áp là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Insulator (Chất cách điện) - Vật liệu ngăn chặn dòng điện Ví dụ: High voltage systems require high-quality insulators. (Hệ thống điện cao áp cần các chất cách điện chất lượng cao.) check Transformer (Máy biến áp) - Thiết bị thay đổi điện áp Ví dụ: Transformers are crucial in high voltage transmission. (Máy biến áp rất quan trọng trong truyền tải điện cao áp.) check Circuit breaker (Cầu dao điện) - Dụng cụ ngắt mạch Ví dụ: High voltage circuit breakers ensure system safety. (Cầu dao điện cao áp đảm bảo an toàn cho hệ thống.)