VIETNAMESE
chuyến
ENGLISH
trip
/trɪp/
Chuyến là một lần đi hoặc vận chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Chuyến đi lên núi rất thư giãn.
The trip to the mountains was very refreshing.
2.
Cô ấy lên kế hoạch một chuyến đi ngắn về miền quê.
She planned a short trip to the countryside.
Ghi chú
Chuyến là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giao thông và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Journey - Hành trình Ví dụ: The journey to the mountains was both challenging and rewarding. (Hành trình lên núi vừa đầy thử thách vừa đáng giá.) Excursion - Chuyến tham quan Ví dụ: We planned a one-day excursion to the beach. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến tham quan bãi biển trong ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết