VIETNAMESE

đánh đống

gom thành đống

word

ENGLISH

pile up

  
VERB

/paɪl ʌp/

stack

“Đánh đống” là hành động gom lại và sắp xếp các vật thành một đống lớn.

Ví dụ

1.

Họ đã đánh đống củi gần lò sưởi.

They piled up the logs near the fireplace.

2.

Công nhân đã xếp các hộp gọn gàng trong nhà kho.

Workers stacked the boxes neatly in the warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pile up (đánh đống) nhé! check Stack - Chất đống có trật tự Phân biệt: Stack thường dùng khi mô tả việc xếp chồng gọn gàng – đồng nghĩa trực tiếp với pile up trong bối cảnh tổ chức đồ đạc, sách vở, v.v. Ví dụ: She stacked the boxes neatly in the corner. (Cô ấy chất đống hộp một cách gọn gàng ở góc.) check Heap - Chất đống lộn xộn Phân biệt: Heap mang sắc thái không gọn gàng – gần nghĩa với pile up trong ngữ cảnh tùy tiện hoặc hỗn độn. Ví dụ: He heaped his clothes on the bed. (Anh ta chất đống quần áo lên giường.) check Accumulate - Tích tụ Phân biệt: Accumulate dùng khi mô tả sự tích lũy dần dần – tương đương với pile up trong bối cảnh thời gian hoặc số lượng tăng dần. Ví dụ: Papers accumulated on his desk over time. (Giấy tờ chất đống trên bàn anh ấy theo thời gian.)