VIETNAMESE

đổi thưởng

đổi phần thưởng

word

ENGLISH

Redeem rewards

  
VERB

/rɪˈdiːm rɪˈwɔːrdz/

Exchange for rewards

"Đổi thưởng" là hành động trao đổi điểm số hoặc thành tích lấy phần thưởng.

Ví dụ

1.

Người chơi có thể đổi thưởng khi đạt điểm cao.

Players can redeem rewards for achieving high scores.

2.

Điểm cao có thể được đổi lấy các phần thưởng thú vị.

High scores can be exchanged for exciting rewards.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reward khi nói hoặc viết nhé! check Reap a reward – nhận được phần thưởng Ví dụ: After years of hard work, she finally reaped a reward with a promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng nhận được phần thưởng là một vị trí thăng chức) check Financial reward – phần thưởng tài chính Ví dụ: The job offers little financial reward but is deeply fulfilling. (Công việc này mang lại ít phần thưởng tài chính nhưng rất thỏa mãn) check Deserve a reward – xứng đáng nhận phần thưởng Ví dụ: He deserves a reward for his dedication to the project. (Anh ấy xứng đáng nhận phần thưởng vì sự cống hiến cho dự án) check Offer a reward – đưa ra phần thưởng Ví dụ: The police offered a reward for information about the case. (Cảnh sát đưa ra phần thưởng cho thông tin về vụ án)