VIETNAMESE
hạ đo ván
đánh ngã
ENGLISH
knock out
/nɒk aʊt/
floor opponent
“Hạ đo ván” là hành động đánh ngã đối thủ trong một trận đấu võ thuật hoặc thi đấu.
Ví dụ
1.
Tay đấm đã hạ đo ván đối thủ trong vòng đấu cuối.
The boxer knocked out his opponent in the final round.
2.
Tay đấm đã hạ đo ván đối thủ trong một kết thúc kịch tính.
The fighter knocked out his rival in a dramatic finish.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ knock khi nói hoặc viết nhé!
knock down – xô ngã, đẩy ngã
Ví dụ:
He was knocked down by a speeding motorbike.
(Anh ấy bị xe máy phóng nhanh tông ngã.)
knock over – làm đổ / lật đổ
Ví dụ:
Be careful not to knock over the vase!
(Cẩn thận đừng làm đổ cái bình nhé!)
knock off – ngưng làm việc (thường là vào cuối ngày)
Ví dụ:
We usually knock off at 5 p.m.
(Chúng tôi thường tan làm lúc 5 giờ chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết