VIETNAMESE

sự cọ

sự ma sát

word

ENGLISH

Friction

  
NOUN

/ˈfrɪkʃən/

friction

“Sự cọ” là hành động của việc tiếp xúc hoặc va chạm nhẹ giữa hai bề mặt, thường là để làm sạch hoặc làm mòn một vật thể.

Ví dụ

1.

Sự ma sát giữa lốp xe và mặt đường giúp xe dừng lại.

The friction between the tires and the road helps the car stop.

2.

Ma sát trên bề mặt đã khiến lớp sơn bong ra.

The friction on the surface caused the paint to peel.

Ghi chú

Từ Sự cọ là một từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Frictional force - Lực ma sát Ví dụ: The frictional force between the surfaces causes them to slow down. (Lực ma sát giữa các bề mặt khiến chúng chậm lại.) check Frictional heat - Nhiệt sinh ra từ ma sát Ví dụ: The frictional heat caused the metal to melt. (Nhiệt sinh ra từ ma sát khiến kim loại tan chảy.) check Static friction - Ma sát tĩnh Ví dụ: Static friction prevents the object from moving. (Ma sát tĩnh ngăn cản vật thể di chuyển.) check Kinetic friction - Ma sát động Ví dụ: Kinetic friction slows down moving objects. (Ma sát động làm chậm các vật thể đang di chuyển.)