VIETNAMESE

hình sống lưng

ảnh sống lưng

word

ENGLISH

spinal image

  
PHRASE

/ˈspaɪnəl ˈɪmɪʤ/

spine picture

“Hình sống lưng” là ảnh chụp hoặc hình minh họa về phần sống lưng của cơ thể.

Ví dụ

1.

Hình sống lưng cho thấy dấu hiệu cải thiện sau liệu pháp.

The spinal image showed signs of improvement after therapy.

2.

Hình sống lưng rõ ràng và không có dấu hiệu bất thường.

The spinal image was clear and showed no abnormalities.

Ghi chú

Từ spinal image là một từ thuộc lĩnh vực y khoa và giải phẫu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cùng gốc này nhé! check Spinal cord - Tủy sống Ví dụ: The spinal cord is protected by the spine. (Tủy sống được bảo vệ bởi xương sống.) check Spinal column - Cột sống Ví dụ: The spinal column supports the body’s structure. (Cột sống hỗ trợ cấu trúc cơ thể.) check Spinal nerves - Dây thần kinh cột sống Ví dụ: Spinal nerves transmit signals to the body. (Các dây thần kinh cột sống truyền tín hiệu đến cơ thể.)