VIETNAMESE

độ trễ

độ chậm, trì hoãn

word

ENGLISH

latency

  
NOUN

/ˈleɪtənsi/

delay, lag

Độ trễ là khoảng thời gian từ lúc một tín hiệu hoặc lệnh được gửi đến khi kết quả hoặc phản hồi được nhận.

Ví dụ

1.

Độ trễ thấp là điều cần thiết cho trò chơi trực tuyến.

Low latency is essential for online gaming.

2.

Độ trễ của mạng đã giảm sau khi nâng cấp.

The latency of the network was reduced after the upgrade.

Ghi chú

Từ độ trễ là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Delay - Sự trì hoãn Ví dụ: The network delay caused the video to buffer frequently. (Sự trì hoãn của mạng khiến video bị dừng nhiều lần.) check Lag - Độ trễ, chậm trễ Ví dụ: The game suffered from significant lag due to poor internet connection. (Trò chơi gặp phải độ trễ đáng kể do kết nối internet kém.) check Buffering - Quá trình tải dữ liệu Ví dụ: Buffering occurs when the streaming service cannot load the video fast enough. (Hiện tượng tải dữ liệu xảy ra khi dịch vụ phát trực tuyến không thể tải video đủ nhanh.)