VIETNAMESE

cập bờ

lên bờ

word

ENGLISH

land ashore

  
VERB

/lænd əˈʃɔːr/

dock

Cập bờ là đến bờ bằng đường thủy.

Ví dụ

1.

Ngư dân đã cập bờ an toàn.

The fishermen landed ashore safely.

2.

Đảm bảo an toàn khi cập bờ.

Ensure safety when landing ashore.

Ghi chú

Từ Cập bờ là một thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực hàng hải và vận tải. Cùng DOL khám phá thêm những từ vựng liên quan nhé! check Docking – Cập cảng Ví dụ: The ship is docking at the port. (Con tàu đang cập cảng.) check Disembarkation – Xuống tàu Ví dụ: Disembarkation procedures were delayed due to bad weather. (Quy trình xuống tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.) check Harbor entry – Vào cảng Ví dụ: The captain navigated the ship through the narrow harbor entry. (Thuyền trưởng điều khiển tàu qua lối vào cảng hẹp.)