VIETNAMESE

cú đẩy mạnh thình lình

đẩy bất ngờ

word

ENGLISH

push suddenly

  
VERB

/pʊʃ ˈsʌdnli/

thrust

“Cú đẩy mạnh thình lình” là hành động đẩy đột ngột và mạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy đẩy cửa mạnh để mở nó.

He pushed the door suddenly to open it.

2.

Cánh cửa bị đẩy mạnh, làm mọi người giật mình.

The door was pushed suddenly, startling everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Push suddenly (cú đẩy mạnh thình lình) nhé! check Shove - Xô đẩy mạnh Phân biệt: Shove là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với push suddenly khi nói đến cú đẩy bất ngờ và mạnh tay. Ví dụ: Someone shoved me from behind in the crowd. (Ai đó đã đẩy mạnh tôi từ phía sau trong đám đông.) check Jerk - Đẩy giật mạnh Phân biệt: Jerk thường dùng để diễn tả một cú đẩy nhanh, bất ngờ – gần nghĩa với push suddenly trong ngữ cảnh chuyển động. Ví dụ: He jerked the handle open. (Anh ta đẩy mạnh tay cầm mở ra.) check Thrust - Đẩy dứt khoát Phân biệt: Thrust mang sắc thái mạnh và có chủ đích – tương đương với push suddenly trong hành động quyết đoán. Ví dụ: She thrust the paper into his hands. (Cô ấy đẩy tờ giấy vào tay anh ta một cách bất ngờ.)