VIETNAMESE
gục
ngã quỵ
ENGLISH
collapse
/kəˈlæps/
fall
“Gục” là hành động cúi đầu xuống hoặc ngã vì mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy gục vì kiệt sức sau cuộc chạy marathon.
He collapsed from exhaustion after the marathon.
2.
Cô ấy gục xuống ghế sau một ngày dài.
She collapsed into the chair after a long day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ collapse khi nói hoặc viết nhé!
Collapse from exhaustion – gục vì kiệt sức
Ví dụ:
He collapsed from exhaustion after working 18 hours straight.
(Anh ấy gục vì kiệt sức sau khi làm việc suốt 18 tiếng liên tục)
Collapse to the ground – ngã gục xuống đất
Ví dụ:
The runner collapsed to the ground after finishing the marathon.
(Người chạy marathon ngã gục xuống đất sau khi về đích)
Suffer a collapse – bị sụp đổ
Ví dụ:
The economy suffered a collapse during the crisis.
(Nền kinh tế bị sụp đổ trong thời kỳ khủng hoảng)
Collapse mentally – gục ngã tinh thần
Ví dụ:
She collapsed mentally after receiving the tragic news.
(Cô ấy gục ngã tinh thần sau khi nhận tin dữ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết