VIETNAMESE

đánh chân vào ngựa

thúc ngựa

word

ENGLISH

kick horse

  
VERB

/kɪk hɔːs/

spur horse

“Đánh chân vào ngựa” là hành động dùng chân chạm mạnh vào ngựa để thúc nó di chuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đánh chân vào ngựa nhẹ nhàng để nó đi nhanh hơn.

He kicked the horse gently to make it move faster.

2.

Người cưỡi ngựa đã thúc ngựa để giành chiến thắng trong cuộc đua.

The jockey spurred the horse to win the race.

Ghi chú

Từ đánh chân vào ngựa là một hành động có thể mang nhiều ý nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các ý nghĩa của cụm từ này nhé! check Spur - Thúc ngựa chạy nhanh hơn Ví dụ: He spurred the horse to go faster. (Anh ấy thúc ngựa chạy nhanh hơn.) check Kick the horse - Đá vào ngựa (hành động vô ý gây tổn thương Ví dụ: She accidentally kicked the horse while mounting it. (Cô ấy vô tình đá vào ngựa khi đang trèo lên.)