VIETNAMESE

tiền khả thi

chi phí khả thi

word

ENGLISH

feasibility funds

  
NOUN

/ˌfiːzəˈbɪlɪti fʌndz/

project funds

Tiền khả thi là chi phí cần thiết để đánh giá tính khả thi của một dự án.

Ví dụ

1.

Chi phí khả thi đã bao gồm giai đoạn đầu của dự án.

The feasibility funds covered the project's initial phase.

2.

Chi phí khả thi là cần thiết để lập kế hoạch chính xác.

Feasibility funds are necessary for accurate project planning.

Ghi chú

Tiền khả thi thuộc lĩnh vực quản lý dự án và tài chính, để đánh giá tính khả thi trước khi bắt đầu thực hiện. Cùng DOL tìm hiểu những từ liên quan: check Project Budget (Ngân sách dự án) - Tổng chi phí dự kiến cho dự án Ví dụ: The feasibility funds are part of the overall project budget. (Tiền khả thi là một phần trong ngân sách dự án.) check Initial Investment (Khoản đầu tư ban đầu) - Khoản tiền đầu tư vào dự án ngay từ đầu Ví dụ: An initial investment is required to assess feasibility. (Cần khoản đầu tư ban đầu để đánh giá tính khả thi.) check Research Fund (Quỹ nghiên cứu) - Quỹ hỗ trợ nghiên cứu khả thi Ví dụ: The research fund supports feasibility studies. (Quỹ nghiên cứu hỗ trợ các nghiên cứu khả thi.)