VIETNAMESE

tập 2

word

ENGLISH

episode two

  
NOUN

/ˈɛpɪsoʊd tuː/

Tập 2 là phần tiếp theo của tập đầu tiên trong một chuỗi hoặc loạt.

Ví dụ

1.

Tập 2 tiếp tục câu chuyện với nhiều hành động hơn.

Episode two continues the story with more action.

2.

Các nhà phê bình khen ngợi sự phát triển cốt truyện trong tập 2.

Critics praised the plot development in episode two.

Ghi chú

Tập 2 là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và truyền hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Story continuation - Sự tiếp nối câu chuyện Ví dụ: Episode two continues the suspense from episode one. (Tập 2 tiếp nối sự hồi hộp từ tập 1.) check Character development - Sự phát triển nhân vật Ví dụ: Episode two focuses on character development. (Tập 2 tập trung vào sự phát triển nhân vật.)