VIETNAMESE
diện tích sàn
tổng diện tích sàn
ENGLISH
floor space
/flɔr speɪs/
total floor area
Diện tích sàn là tổng diện tích sàn của tất cả các tầng trong một công trình.
Ví dụ
1.
Diện tích sàn của tòa nhà là 500 mét vuông.
The floor space of the building is 500 square meters.
2.
Việc tối ưu hóa diện tích sàn đã tiết kiệm chi phí xây dựng.
The floor space optimization saved on construction costs.
Ghi chú
Từ diện tích sàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Net floor area - Diện tích sàn thực tế
Ví dụ:
The net floor area is used for tenant calculations.
(Diện tích sàn thực tế được sử dụng để tính toán cho người thuê.)
Carpet area - Diện tích trải thảm
Ví dụ:
Carpet area is smaller than the total floor space.
(Diện tích trải thảm nhỏ hơn tổng diện tích sàn.)
Floor plan - Mặt bằng sàn
Ví dụ:
The floor space is divided clearly in the floor plan.
(Diện tích sàn được phân chia rõ ràng trên mặt bằng sàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết