VIETNAMESE

chia đội

chia nhóm, lập đội

word

ENGLISH

divide into teams

  
PHRASE

/dɪˈvaɪd ˈɪntuː tiːmz/

group, organize

“Chia đội” là hành động phân nhóm hoặc tổ chức thành các đội.

Ví dụ

1.

Giáo viên chia đội học sinh.

The teacher divided the students into teams.

2.

Họ chia đội để tham gia cuộc thi.

They divided into teams for the competition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ divide khi nói hoặc viết nhé! check Divide up – chia nhỏ ra Ví dụ: Let’s divide up the tasks so we finish faster. (Chúng ta hãy chia nhỏ công việc để làm cho nhanh) check Be divided over – có ý kiến trái chiều về Ví dụ: The committee was divided over the final decision. (Ủy ban có ý kiến trái chiều về quyết định cuối cùng) check Divide out – chia đều Ví dụ: Please divide out the cake equally among the kids. (Vui lòng chia đều bánh cho các bé) check Divide along lines – chia theo ranh giới Ví dụ: The region was divided along ethnic lines. (Khu vực bị chia theo ranh giới sắc tộc)