VIETNAMESE
điều chỉnh lại
điều chỉnh lại
ENGLISH
Recalibration
/ˌriːkæˈlɪbreɪʃən/
Retuning
"Điều chỉnh lại" là hành động sửa đổi để đạt được trạng thái đúng đắn.
Ví dụ
1.
Điều chỉnh lại máy móc đã cải thiện độ chính xác.
Recalibration of the machine improved accuracy.
2.
Điều chỉnh lại công cụ là quy trình thường xuyên.
Recalibration of tools is a routine process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Recalibration nhé!
Calibrate - Hiệu chỉnh
Ví dụ:
Technicians calibrate the instruments regularly.
(Kỹ thuật viên hiệu chỉnh các thiết bị thường xuyên.)
Calibration - Sự hiệu chỉnh
Ví dụ:
Calibration ensures accurate measurements.
(Việc hiệu chỉnh đảm bảo các phép đo chính xác.)
Calibrated - Được hiệu chỉnh
Ví dụ:
The device is calibrated for precise readings.
(Thiết bị đã được hiệu chỉnh để cho kết quả chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết