VIETNAMESE
gõ
đập nhẹ
ENGLISH
tap
/tæp/
knock lightly
“Gõ” là hành động dùng tay hoặc vật gì đó tạo âm thanh bằng cách đập nhẹ.
Ví dụ
1.
Cô ấy gõ cửa để thu hút sự chú ý.
She tapped on the door to get their attention.
2.
Anh ấy gõ bàn một cách sốt ruột.
He tapped the table impatiently.
Ghi chú
Từ Tap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tap nhé!
Nghĩa 1: Vòi nước hoặc thiết bị xả chất lỏng
Ví dụ:
He turned off the tap tightly, but the tap still dripped.
(Anh ấy đã khóa vòi nước chặt, nhưng vòi vẫn nhỏ giọt)
Nghĩa 2: Nhấn nhẹ vào màn hình cảm ứng
Ví dụ:
Just tap the icon to open the app, and one tap will do the trick.
(Chỉ cần chạm nhẹ vào biểu tượng để mở ứng dụng, một cú chạm là đủ)
Nghĩa 3: Tuyển chọn, mời ai đó đảm nhận vai trò
Ví dụ:
He was tapped to lead the project, and the surprise tap honored him greatly.
(Anh ấy được mời đảm nhận vai trò trưởng dự án, và lời mời bất ngờ đó khiến anh rất vinh dự)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết