VIETNAMESE

chứng

bằng chứng

word

ENGLISH

Evidence

  
NOUN

/ˈɛvɪdəns/

Evidence

“Chứng” là vật chứng, chứng cứ hoặc biểu hiện của một hiện tượng, sự kiện.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.

The police gathered evidence at the crime scene.

2.

The police gathered evidence at the crime scene.

Cảnh sát đã thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.

Ghi chú

Chứng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chứng nhé! check Nghĩa 1: Bằng chứng hoặc căn cứ để xác nhận sự việc là có thật. Tiếng Anh: evidence Ví dụ: We need solid evidence before making a conclusion. (Chúng ta cần có chứng cứ rõ ràng trước khi kết luận.) check Nghĩa 2: Bệnh trạng, dấu hiệu cho thấy tình trạng bất thường trong cơ thể. Tiếng Anh: symptom / condition Ví dụ: She suffers from a chronic stomach condition. (Cô ấy mắc chứng đau dạ dày kinh niên.) check Nghĩa 3: Hành vi tật xấu hoặc thói quen xấu. Tiếng Anh: bad habit / flaw Ví dụ: He just can’t drop that bad habit of bragging. (Hắn vẫn chưa bỏ được chứng ba hoa.) check Nghĩa 4: Làm bằng chứng cho điều gì, xác nhận điều gì đó là đúng. Tiếng Anh: testify Ví dụ: The witness testified that he saw everything. (Nhân chứng đã đứng ra chứng rằng anh ta thấy mọi việc.) check Nghĩa 5: Biết, ghi nhận sự thành tâm hay hành động của ai đó (hàm ý cầu mong thần linh chứng giám). Tiếng Anh: acknowledge (spiritually) Ví dụ: I pray Heaven will acknowledge my sincerity. (Tôi mong trời chứng cho lòng thành của mình.)