VIETNAMESE

giặt khô

làm sạch khô

word

ENGLISH

dry clean

  
PHRASE

/draɪ kliːn/

chemical clean

“Giặt khô” là quá trình làm sạch vải bằng hóa chất mà không cần nước.

Ví dụ

1.

Anh ấy gửi bộ vest đi giặt khô cho sự kiện.

He sent his suit to be dry cleaned for the event.

2.

Giặt khô được khuyên dùng cho quần áo đắt tiền.

Dry cleaning is recommended for expensive garments.

Ghi chú

Dry clean là một từ ghép của dry (khô) và clean (làm sạch). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Spot clean – Làm sạch tại chỗ Ví dụ: Spot clean the stain immediately to prevent it from setting. (Làm sạch tại chỗ vết bẩn ngay lập tức để ngăn nó thấm sâu.) check Steam clean – Làm sạch bằng hơi nước Ví dụ: Steam cleaning is ideal for delicate fabrics. (Làm sạch bằng hơi nước rất phù hợp cho các loại vải mỏng manh.)