VIETNAMESE

đặt xe

giữ chỗ phương tiện

word

ENGLISH

Book a ride

  
VERB

/bʊk ə raɪd/

Reserve a vehicle

"Đặt xe" là hành động đăng ký hoặc giữ chỗ cho phương tiện di chuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt xe bằng một ứng dụng.

He booked a ride using an app.

2.

Cô ấy đặt xe đi sân bay.

She booked a ride to the airport.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Book a ride (đặt xe) nhé! check Reserve a car - Đặt xe trước Phân biệt: Reserve a car là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với book a ride trong ngữ cảnh dịch vụ vận chuyển. Ví dụ: We need to reserve a car for the airport pickup. (Chúng tôi cần đặt xe để đón ở sân bay.) check Schedule a ride - Lên lịch chuyến đi Phân biệt: Schedule a ride là cách diễn đạt kỹ thuật hơn – gần nghĩa với book a ride khi sử dụng các ứng dụng đặt xe. Ví dụ: You can schedule a ride in advance via the app. (Bạn có thể lên lịch xe trước qua ứng dụng.) check Arrange transportation - Thu xếp phương tiện Phân biệt: Arrange transportation là cách nói bao quát – tương đương với book a ride khi đề cập đến việc lo phương tiện đi lại. Ví dụ: The hotel will arrange transportation for all guests. (Khách sạn sẽ thu xếp phương tiện cho tất cả khách.)