VIETNAMESE

tiền đò

word

ENGLISH

ferry fare

  
NOUN

/ˈfɛri feər/

boat fare

Tiền đò là phí trả cho dịch vụ đi lại bằng đò.

Ví dụ

1.

Phí đi đò khá phải chăng.

The ferry fare is quite affordable.

2.

Chúng tôi cần trả phí đi đò tại quầy.

We need to pay the ferry fare at the counter.

Ghi chú

Tiền đò là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check ticket price (giá vé) - Chi phí để mua vé di chuyển Ví dụ: The ticket price for the ferry is $10. (Giá vé cho chuyến phà là 10 đô la.) check transportation fee (phí vận chuyển) - Khoản phí chung cho việc sử dụng phương tiện giao thông Ví dụ: Transportation fees vary by city. (Phí vận chuyển thay đổi tùy vào thành phố.) check travel cost (chi phí du lịch) - Tổng chi phí cho các hoạt động đi lại Ví dụ: Travel costs can add up quickly. (Chi phí du lịch có thể tăng lên nhanh chóng.)