VIETNAMESE
tiến độ thực hiện hợp đồng
ENGLISH
contract execution progress
/ˈkɒntrækt ɪɡˈzɛkjuːʃən ˈprɒɡrɛs/
contract implementation progress
Tiến độ thực hiện hợp đồng là mức độ hoàn thành các điều khoản trong hợp đồng.
Ví dụ
1.
Tiến độ thực hiện hợp đồng đang được giám sát.
The contract execution progress is being monitored.
2.
Tiến độ thực hiện hợp đồng đang chậm kế hoạch.
The contract execution progress is behind schedule.
Ghi chú
Từ tiến độ thực hiện hợp đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và quản lý hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Contract Terms - Điều khoản hợp đồng
Ví dụ:
Both parties must adhere to the contract terms.
(Cả hai bên phải tuân thủ các điều khoản hợp đồng.)
Contractual Obligations - Nghĩa vụ hợp đồng
Ví dụ:
The company is behind on its contractual obligations.
(Công ty đang chậm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.)
Deliverables - Sản phẩm bàn giao
Ví dụ:
The deliverables are specified in the contract.
(Các sản phẩm bàn giao được ghi rõ trong hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết