VIETNAMESE
độ tròn
độ cầu, hình cầu
ENGLISH
roundness
/ˈraʊndnəs/
sphericity, circularity
Độ tròn là mức độ một vật thể có hình dạng gần giống một hình tròn hoàn hảo.
Ví dụ
1.
Độ tròn của quả bóng hoàn hảo cho trò chơi.
The roundness of the ball was perfect for the game.
2.
Độ tròn là một đặc điểm quan trọng trong việc chế tạo lốp xe.
Roundness is a key quality in making tires.
Ghi chú
Từ độ tròn là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật và Hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Roundness - Độ tròn
Ví dụ:
The roundness of the wheel is crucial for its performance.
(Độ tròn của bánh xe rất quan trọng đối với hiệu suất của nó.)
Radius - Bán kính
Ví dụ:
The radius of the circle is 10 cm.
(Bán kính của đường tròn là 10 cm.)
Diameter - Đường kính
Ví dụ:
The diameter of the pipe is measured to ensure roundness.
(Đường kính của ống được đo để đảm bảo độ tròn.)
Perimeter - Chu vi
Ví dụ:
The perimeter of the circle is calculated using its radius.
(Chu vi của đường tròn được tính bằng bán kính của nó.)
Surface finish - Độ hoàn thiện bề mặt
Ví dụ:
The roundness and surface finish of the ball are inspected carefully.
(Độ tròn và độ hoàn thiện bề mặt của quả cầu được kiểm tra cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết