VIETNAMESE
đặt điều kiện
ra điều kiện
ENGLISH
set conditions
/sɛt kənˈdɪʃənz/
define requirements
“Đặt điều kiện” là hành động yêu cầu hoặc đưa ra điều kiện để thực hiện một việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đặt điều kiện trước khi đồng ý hợp đồng.
He set conditions before agreeing to the contract.
2.
Người quản lý đã đặt điều kiện để đội tuân theo.
The manager set conditions for the team to follow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ condition khi nói hoặc viết nhé!
Under certain conditions – trong những điều kiện nhất định
Ví dụ:
The offer is valid under certain conditions only.
(Ưu đãi chỉ có hiệu lực trong một số điều kiện nhất định)
Medical condition – tình trạng sức khỏe
Ví dụ:
He suffers from a rare medical condition.
(Anh ấy mắc phải một tình trạng y tế hiếm gặp)
Living conditions – điều kiện sinh hoạt
Ví dụ:
The living conditions in the camp were very poor.
(Điều kiện sinh hoạt trong trại rất tồi tệ)
Meet the condition – đáp ứng điều kiện
Ví dụ:
Applicants must meet the conditions to be considered.
(Ứng viên phải đáp ứng các điều kiện mới được xét duyệt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết