VIETNAMESE

giăng

căng

word

ENGLISH

spread

  
VERB

/sprɛd/

extend

“Giăng” là hành động căng hoặc kéo rộng ra, thường là dây hoặc lưới.

Ví dụ

1.

Người ngư dân giăng lưới trên mặt nước.

The fisherman spread the net across the water.

2.

Cô ấy giăng tấm chăn trên cỏ.

She spread the blanket over the grass.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spread (giăng) nhé! check Stretch - Kéo căng ra Phân biệt: Stretch thường dùng để mô tả hành động giăng vật gì đó ra diện rộng – đồng nghĩa trực tiếp với spread trong nghĩa vật lý. Ví dụ: They stretched the net across the river. (Họ giăng lưới ngang con sông.) check Lay out - Trải ra Phân biệt: Lay out dùng trong bối cảnh chuẩn bị, sắp đặt thứ gì ra bề mặt – gần nghĩa với spread khi nói đến giăng màn, dây, vải... Ví dụ: The cloth was laid out on the table. (Tấm vải được trải ra trên bàn.) check Extend - Mở rộng ra Phân biệt: Extend mang nghĩa hình ảnh, diễn tả sự giăng hoặc trải dài theo không gian – tương đương với spread trong miêu tả phạm vi. Ví dụ: The fog extended over the entire field. (Lớp sương mù giăng khắp cánh đồng.)