VIETNAMESE

hồ lô nướng

Xúc xích nướng

word

ENGLISH

Grilled meatball sausage on bamboo sticks

  
NOUN

/ɡrɪld ˈmiːtbɔːl sɔːsɪdʒ ɒn ˈbæmbuː stɪks/

Grilled sausage on skewers

“Hồ lô nướng” hay còn gọi là xúc xích hồ lô, một loại sản phẩm có dạng viên tròn, màu đỏ nâu, kích thước bằng đầu ngón tay cái của người trưởng thành.

Ví dụ

1.

Xúc xích hồ lô nướng thường được bán ở các quầy thực phẩm đường phố.

Grilled meatball sausages are often served at street food stalls.

2.

Họ bán xúc xích hồ lô nướng trên que tre.

They sell grilled meatball sausages on bamboo sticks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grilled nhé! check Roasted – Nướng bằng nhiệt khô trong lò hoặc trên lửa Phân biệt: Grilled mô tả thực phẩm được nướng trực tiếp trên vỉ nướng hoặc lửa. Roasted chỉ thực phẩm được nướng bằng nhiệt khô trong lò hoặc trên lửa lớn. Ví dụ: The chicken was roasted in the oven for two hours. (Gà được quay trong lò nướng trong hai giờ.) check Barbecued – Nướng chậm bằng than hoặc lửa nhỏ, thường với nước sốt Phân biệt: Barbecued thường đi kèm với nước sốt đặc trưng và được nướng chậm trên lửa nhỏ, trong khi Grilled nhấn mạnh vào việc nướng trực tiếp trên vỉ. Ví dụ: We had barbecued ribs at the party. (Chúng tôi đã ăn sườn nướng BBQ tại bữa tiệc.) check Broiled – Nướng bằng nhiệt cao từ phía trên, thường trong lò Phân biệt: Broiled sử dụng nhiệt từ trên cao (như lò nướng), trong khi Grilled thường nướng trên vỉ với nhiệt từ dưới lên. Ví dụ: The fish was broiled to perfection. (Cá được nướng chín hoàn hảo bằng nhiệt trên cao.)