VIETNAMESE

chủ trì cái gì

điều hành, đứng đầu

word

ENGLISH

Preside over

  
VERB

/prɪˈzaɪd ˈəʊvər/

Preside over

“Chủ trì cái gì” là việc đứng đầu, điều hành một công việc, cuộc họp, hay dự án nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chủ trì cuộc họp và đưa ra quyết định quan trọng.

He presided over the meeting and made key decisions.

2.

He presided over the meeting and made key decisions.

Anh ấy chủ trì cuộc họp và đưa ra quyết định quan trọng.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preside over (chủ trì cái gì) nhé! check Lead - Dẫn dắt Phân biệt: Lead là từ phổ biến – đồng nghĩa gần với preside over trong ngữ cảnh chủ trì cuộc họp, sự kiện, nhóm. Ví dụ: She led the team through the whole project. (Cô ấy đã chủ trì nhóm trong suốt dự án.) check Chair - Làm chủ tọa Phân biệt: Chair là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với preside over trong các cuộc họp, hội nghị chính thức. Ví dụ: He chaired the board meeting last Friday. (Anh ấy chủ trì cuộc họp hội đồng hôm thứ Sáu vừa rồi.) check Oversee - Giám sát, điều phối Phân biệt: Oversee nhấn vào vai trò điều hành chung – tương đương với preside over trong bối cảnh quản lý toàn diện. Ví dụ: She oversaw the entire event from planning to execution. (Cô ấy chủ trì toàn bộ sự kiện từ khâu lên kế hoạch đến thực hiện.)