VIETNAMESE

sơ cứu

cứu trợ

word

ENGLISH

first aid

  
NOUN

/fɜːrst eɪd/

emergency care

Từ 'sơ cứu' là hành động hỗ trợ y tế cơ bản ban đầu cho người bị thương.

Ví dụ

1.

Sơ cứu đã được thực hiện ngay cho người bị thương.

First aid was provided to the injured man immediately.

2.

Cậu bé đã học cách sơ cứu trong lớp học.

The boy learned how to give first aid in class.

Ghi chú

Từ sơ cứu là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emergency care (Noun) - Chăm sóc khẩn cấp Ví dụ: Emergency care was provided to all accident victims. (Chăm sóc khẩn cấp đã được thực hiện cho tất cả các nạn nhân tai nạn.) check CPR (Cardiopulmonary Resuscitation) (Noun) - Hồi sức tim phổi Ví dụ: CPR training is essential for all healthcare workers. (Đào tạo hồi sức tim phổi là điều cần thiết cho tất cả các nhân viên y tế.) check Medical assistance (Noun) - Hỗ trợ y tế Ví dụ: Medical assistance was immediately called for the injured man. (Hỗ trợ y tế đã được gọi ngay lập tức cho người bị thương.)