VIETNAMESE
đối thoại
trao đổi
ENGLISH
Dialogue
/ˈdaɪəˌlɔːɡ/
Discussion
"Đối thoại" là cuộc trò chuyện hoặc trao đổi giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ
1.
Cuộc đối thoại giữa hai nhà lãnh đạo đã mang lại hiệu quả.
The dialogue between the two leaders was productive.
2.
Cuộc thảo luận tập trung vào các mục tiêu chung.
The discussion focused on mutual goals.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dialogue khi nói hoặc viết nhé!
Open a dialogue – mở ra cuộc đối thoại
Ví dụ:
The president called to open a dialogue with protesters.
(Tổng thống kêu gọi mở cuộc đối thoại với người biểu tình)
Constructive dialogue – đối thoại mang tính xây dựng
Ví dụ:
The leaders engaged in a constructive dialogue about cooperation.
(Các nhà lãnh đạo tham gia vào cuộc đối thoại mang tính xây dựng về hợp tác)
Dialogue between nations – đối thoại giữa các quốc gia
Ví dụ:
Peace requires continuous dialogue between nations.
(Hòa bình đòi hỏi sự đối thoại liên tục giữa các quốc gia)
Dialogue-driven film – phim lấy đối thoại làm trung tâm
Ví dụ:
It’s a dialogue-driven film that focuses on character development.
(Đó là một bộ phim tập trung vào đối thoại để phát triển nhân vật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết