VIETNAMESE
có ý khước từ
từ chối tế nhị
ENGLISH
implied refusal
/ɪmˈplaɪd rɪˈfjuːzəl/
subtle rejection
“Có ý khước từ” là hành động từ chối một cách tế nhị hoặc gián tiếp.
Ví dụ
1.
Sự từ chối tế nhị của cô ấy thể hiện qua sự im lặng.
Her implied refusal was evident in her silence.
2.
Sự từ chối tế nhị của cô ấy được hiểu mà không cần lời nói.
Her implied refusal was understood without words.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ refusal khi nói hoặc viết nhé!
Categorical refusal – từ chối dứt khoát
Ví dụ:
The company issued a categorical refusal to negotiate with the strikers.
(Công ty đưa ra một sự từ chối dứt khoát đối với việc đàm phán với những người đình công)
Polite refusal – từ chối lịch sự
Ví dụ:
She gave a polite refusal to the invitation due to prior commitments.
(Cô ấy lịch sự từ chối lời mời vì đã có cam kết trước đó)
Stubborn refusal – từ chối cứng rắn
Ví dụ:
His stubborn refusal to apologize escalated the conflict.
(Sự từ chối cứng rắn của anh ấy trong việc xin lỗi đã làm leo thang xung đột)
Outright refusal – từ chối thẳng thừng
Ví dụ:
The proposal met with an outright refusal from the board.
(Đề xuất đã bị hội đồng quản trị từ chối thẳng thừng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết