VIETNAMESE

có cơ hội thăng tiến

cơ hội phát triển

word

ENGLISH

promotion opportunity

  
NOUN

/prəˈməʊʃən ˌɒpəˈtjuːnɪti/

career growth

“Có cơ hội thăng tiến” là việc có khả năng được nâng cao vị trí công việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất hào hứng với cơ hội thăng tiến.

He is excited about the promotion opportunity.

2.

Cô ấy rất vui mừng về cơ hội thăng tiến của mình.

She is thrilled about her promotion opportunity.

Ghi chú

Từ promotion opportunity là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và phát triển sự nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Career advancement - Thăng tiến trong sự nghiệp Ví dụ: Career advancement is one of the main goals of young professionals. (Thăng tiến trong sự nghiệp là một trong những mục tiêu chính của các chuyên gia trẻ.) check Professional growth - Phát triển chuyên môn Ví dụ: The company encourages professional growth through training programs. (Công ty khuyến khích sự phát triển chuyên môn thông qua các chương trình đào tạo.) check Job promotion - Thăng chức Ví dụ: Hard work often leads to job promotion. (Làm việc chăm chỉ thường dẫn đến việc được thăng chức.)