VIETNAMESE
đặt hẹn
xếp lịch hẹn
ENGLISH
make an appointment
/meɪk ən əˈpɔɪntmənt/
schedule
“Đặt hẹn” là hành động sắp xếp một cuộc gặp gỡ hoặc thời gian làm việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đặt hẹn gặp bác sĩ.
He made an appointment to see the doctor.
2.
Cô ấy đã đặt hẹn để cắt tóc.
She made an appointment for a haircut.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ appointment khi nói hoặc viết nhé!
Book an appointment – đặt lịch hẹn
Ví dụ:
You can book an appointment online or by phone.
(Bạn có thể đặt lịch hẹn trực tuyến hoặc qua điện thoại)
Cancel an appointment – hủy lịch hẹn
Ví dụ:
I had to cancel my appointment due to an emergency.
(Tôi phải hủy cuộc hẹn vì có việc khẩn cấp)
Confirm an appointment – xác nhận lịch hẹn
Ví dụ:
Please confirm your appointment at least one day in advance.
(Vui lòng xác nhận cuộc hẹn của bạn trước ít nhất một ngày)
Reschedule an appointment – dời lịch hẹn
Ví dụ:
Can we reschedule the appointment for next week?
(Chúng ta có thể dời cuộc hẹn sang tuần sau không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết