VIETNAMESE

đặt bàn

giữ bàn

word

ENGLISH

reserve a table

  
VERB

/rɪˈzɜːv ə ˈteɪbl/

book a table

“Đặt bàn” là hành động yêu cầu giữ chỗ tại một bàn trong nhà hàng hoặc quán ăn.

Ví dụ

1.

Họ đã đặt bàn cho hai người tại nhà hàng Ý.

They reserved a table for two at the Italian restaurant.

2.

Họ đã đặt bàn ăn tối tại nhà hàng mới.

They reserved a table for dinner at the new restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reserve (trong cụm reserve a table) nhé! check Book - Đặt trước Phân biệt: Book là từ đồng nghĩa phổ biến và thông dụng nhất với reserve, dùng thường xuyên trong bối cảnh đặt phòng khách sạn, vé máy bay, v.v. Ví dụ: We should book the hotel room early. (Chúng ta nên đặt phòng khách sạn sớm.) check Secure - Giữ chỗ Phân biệt: Secure mang sắc thái trang trọng hơn, thường dùng trong bối cảnh đảm bảo quyền sử dụng phòng hoặc dịch vụ. Ví dụ: He managed to secure a room during peak season. (Anh ta giữ được phòng vào mùa cao điểm.) check Arrange - Sắp xếp Phân biệt: Arrange được dùng linh hoạt, bao hàm hành động đặt hoặc thu xếp dịch vụ trước – gần nghĩa với reserve. Ví dụ: Let me arrange a room for your stay. (Để tôi sắp xếp phòng cho bạn nghỉ.)