VIETNAMESE

sống chung với covid

thích nghi với dịch bệnh

word

ENGLISH

live with COVID

  
VERB

/lɪv wɪð ˈkəʊvɪd/

adapt to COVID

Từ 'sống chung với covid' là cách sống thích nghi với đại dịch COVID-19, áp dụng các biện pháp an toàn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã học cách sống chung với COVID bằng cách áp dụng các biện pháp an toàn.

We have learned to live with COVID by adopting safety measures.

2.

Sống chung với COVID nghĩa là thận trọng nhưng vẫn tiếp tục cuộc sống hàng ngày.

Living with COVID means being cautious while continuing daily life.

Ghi chú

Từ Live with COVID là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế công cộngchính sách ứng phó dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pandemic adaptation – Thích ứng với đại dịch Ví dụ: The strategy to live with COVID is based on pandemic adaptation rather than elimination. (Chiến lược sống chung với COVID dựa trên thích ứng với đại dịch thay vì loại bỏ hoàn toàn.) check Endemic phase – Giai đoạn bệnh đặc hữu Ví dụ: Living with COVID implies the virus has entered an endemic phase. (Sống chung với COVID có nghĩa là virus đã chuyển sang giai đoạn bệnh đặc hữu.) check Preventive habit – Thói quen phòng bệnh Ví dụ: Wearing masks and hand washing are preventive habits needed to live with COVID safely. (Đeo khẩu trang và rửa tay là thói quen phòng bệnh cần thiết để sống chung với COVID một cách an toàn.) check Public health resilience – Khả năng thích nghi y tế công Ví dụ: Living with COVID reflects a shift toward public health resilience and preparedness. (Sống chung với COVID thể hiện sự chuyển dịch sang khả năng thích nghi và sẵn sàng của y tế cộng đồng.)