VIETNAMESE

sống chủ động

sống tích cực

word

ENGLISH

proactive living

  
NOUN

/ˈprəʊæktɪv ˈlɪvɪŋ/

active living

Từ 'sống chủ động' là phong cách sống chủ động và tự chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình.

Ví dụ

1.

Sống chủ động giúp mọi người kiểm soát tương lai của mình.

Proactive living empowers individuals to take control of their future.

2.

Sống chủ động khuyến khích việc lập kế hoạch và nhìn xa trông rộng.

Proactive living encourages planning and foresight.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ living khi nói hoặc viết nhé! check Healthy living – lối sống lành mạnh Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet are key to healthy living. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn cân bằng là chìa khóa cho lối sống lành mạnh) check Modern living – cuộc sống hiện đại Ví dụ: Modern living brings convenience but also more stress. (Cuộc sống hiện đại mang lại sự tiện lợi nhưng cũng nhiều căng thẳng hơn) check Urban living – cuộc sống đô thị Ví dụ: Urban living often means smaller spaces and higher costs. (Cuộc sống đô thị thường đồng nghĩa với không gian nhỏ hơn và chi phí cao hơn) check Eco-friendly living – sống thân thiện với môi trường Ví dụ: Eco-friendly living includes using less plastic and saving energy. (Sống thân thiện với môi trường bao gồm việc giảm sử dụng nhựa và tiết kiệm năng lượng)