VIETNAMESE

đăng ảnh

tải ảnh lên

word

ENGLISH

upload photo

  
VERB

/ˈʌpləʊd ˈfəʊtəʊ/

share image

“Đăng ảnh” là hành động đưa hình ảnh lên một trang web hoặc mạng xã hội.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tải ảnh từ kỳ nghỉ lên hồ sơ của mình.

She uploaded photos from her vacation to her profile.

2.

Nhiếp ảnh gia đã tải ảnh lên thư viện trực tuyến.

The photographer uploaded photos to the online gallery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Upload photo (đăng ảnh) nhé! check Post a picture - Đăng hình Phân biệt: Post a picture là cách nói thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với upload photo trên mạng xã hội. Ví dụ: She posted a picture of her trip online. (Cô ấy đăng hình chuyến đi lên mạng.) check Share an image - Chia sẻ hình ảnh Phân biệt: Share an image gần nghĩa với upload photo khi nhấn vào hành động chia sẻ với người khác qua mạng. Ví dụ: You can share images instantly with your friends. (Bạn có thể chia sẻ hình ảnh ngay với bạn bè.) check Publish a photo - Công khai ảnh Phân biệt: Publish a photo là cách nói trang trọng hơn – tương đương với upload photo khi đưa lên nền tảng công khai. Ví dụ: He published the photo on his blog. (Anh ấy đăng ảnh đó lên blog của mình.)