VIETNAMESE

tép

word

ENGLISH

shrimp

  
NOUN

/ʃrɪmp/

Tép là một con tôm nhỏ được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm mồi.

Ví dụ

1.

Tép là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn.

Shrimp is a popular ingredient in many dishes.

2.

Ngư dân dùng tép làm mồi để câu cá lớn.

Fishermen use shrimp as bait to catch larger fish.

Ghi chú

Từ tép là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và ngư nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prawn - Tôm sú Ví dụ: Prawns are larger than shrimp and used in many dishes. (Tôm sú lớn hơn tép và được sử dụng trong nhiều món ăn.) check Shellfish - Động vật có vỏ Ví dụ: Shrimp belong to the shellfish family. (Tép thuộc họ động vật có vỏ.)