VIETNAMESE

phèo

-

word

ENGLISH

Chitterlings

  
NOUN

/ˈʧɪtərlɪŋz/

-

"Phèo" thực chất là phần ruột non của lợn, bò đã làm thịt, dùng để chế biến các món ăn như phèo xào hoặc phèo luộc.

Ví dụ

1.

"Phèo thường được nấu trong các món súp hoặc hầm ở nhiều nền ẩm thực."

"Chitterlings are often cooked in soups or stews in various cuisines."

2.

"Đầu bếp đã chuẩn bị phèo cho món đặc biệt."

"The chef prepared chitterlings for the special dish."

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chitterlings nhé! check Tripe – Dạ dày động vật (thường là bò hoặc cừu) Phân biệt: Tripe là phần dạ dày của động vật, thường được chế biến thành món hầm hoặc súp ở nhiều nền ẩm thực. Ví dụ: Tripe is often cooked in stews and soups in many cultures. (Dạ dày động vật thường được nấu trong các món hầm và súp ở nhiều nền văn hóa.) check Offal – Nội tạng động vật (bao gồm gan, tim, ruột, dạ dày, phổi, v.v.) Phân biệt: Offal là thuật ngữ chỉ chung nội tạng động vật, có thể bao gồm ruột, gan, phổi và các bộ phận khác. Ví dụ: Offal is considered a delicacy in many Asian countries. (Nội tạng động vật được coi là đặc sản ở nhiều quốc gia châu Á.)